TT | MÃ CK | NGÀY GDKHQ | NGÀY THỰC HIỆN | CỔ TỨC | SÀN |
251 | SZG | 14/09/2023 | 03/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 2, năm 2022, 800VNĐ/CP | UPCOM |
252 | DHA | 14/09/2023 | 25/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 1, năm 2023, 3000VNĐ/CP | HOSE |
253 | BIC | 14/09/2023 | 05/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1300VNĐ/CP | HOSE |
254 | AGE | 13/09/2023 | 02/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 200VNĐ/CP | UPCOM |
255 | HRC | 13/09/2023 | 13/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 300VNĐ/CP | HOSE |
256 | HAD | 12/09/2023 | 28/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1200VNĐ/CP | HNX |
257 | HAD | 12/09/2023 | 28/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1200VNĐ/CP | HNX |
258 | USD | 12/09/2023 | 27/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 3, năm 2021, 435VNĐ/CP | UPCOM |
259 | PSW | 08/09/2023 | 26/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 900VNĐ/CP | HNX |
260 | BSA | 07/09/2023 | 07/09/2023 | Phát hành cổ phiếu - Trả Cổ tức bằng Cổ phiếu | UPCOM |
261 | BSA | 07/09/2023 | 07/09/2023 | Phát hành cổ phiếu - Trả Cổ tức bằng Cổ phiếu | UPCOM |
262 | BPC | 07/09/2023 | 09/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 200VNĐ/CP | HNX |
263 | ILB | 07/09/2023 | 29/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1990VNĐ/CP | HOSE |
264 | BTS | 06/09/2023 | 12/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 300VNĐ/CP | HNX |
265 | BTS | 06/09/2023 | 12/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 300VNĐ/CP | HNX |
266 | NTH | 05/09/2023 | 21/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 1, năm 2023, 1000VNĐ/CP | HNX |
267 | SBH | 05/09/2023 | 27/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 3, năm 2022, 1500VNĐ/CP | UPCOM |
268 | ABC | 31/08/2023 | 29/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1500VNĐ/CP | UPCOM |
269 | ABC | 31/08/2023 | 29/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1500VNĐ/CP | UPCOM |
270 | TCH | 31/08/2023 | 15/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 1, năm 2023, 500VNĐ/CP | HOSE |
271 | HUT | 31/08/2023 | 31/08/2023 | Phát hành cổ phiếu - Phát hành để sáp nhập | HNX |
272 | SDV | 30/08/2023 | 04/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 3000VNĐ/CP | UPCOM |
273 | YBM | 30/08/2023 | 02/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 500VNĐ/CP | HOSE |
274 | BCC | 30/08/2023 | 16/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 500VNĐ/CP | HNX |
275 | BCC | 30/08/2023 | 16/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 500VNĐ/CP | HNX |
276 | GSP | 30/08/2023 | 18/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1000VNĐ/CP | HOSE |
277 | GSP | 30/08/2023 | 18/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1000VNĐ/CP | HOSE |
278 | SGN | 29/08/2023 | 15/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 2500VNĐ/CP | HOSE |
279 | GAS | 29/08/2023 | 02/11/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 3600VNĐ/CP | HOSE |
280 | CSV | 28/08/2023 | 13/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 3, năm 2022, 1500VNĐ/CP | HOSE |
281 | GMD | 28/08/2023 | 28/08/2023 | Phát hành cổ phiếu - Phát hành cho CBCNV | HOSE |
282 | PAC | 25/08/2023 | 15/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 2, năm 2022, 700VNĐ/CP | HOSE |
283 | DHC | 25/08/2023 | 25/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 4, năm 2022, 500VNĐ/CP | HOSE |
284 | TVM | 24/08/2023 | 11/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 300VNĐ/CP | UPCOM |
285 | DKC | 24/08/2023 | 18/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1300VNĐ/CP | UPCOM |
286 | DTG | 24/08/2023 | 15/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 500VNĐ/CP | HNX |
287 | FPT | 24/08/2023 | 12/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 1, năm 2023, 1000VNĐ/CP | HOSE |
288 | DTG | 24/08/2023 | 24/08/2023 | Phát hành cổ phiếu - Trả Cổ tức bằng Cổ phiếu | HNX |
289 | OIL | 23/08/2023 | 22/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 200VNĐ/CP | UPCOM |
290 | QNS | 23/08/2023 | 07/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 1, năm 2023, 1000VNĐ/CP | UPCOM |
291 | IDV | 23/08/2023 | 23/08/2023 | Phát hành cổ phiếu - Phát hành cho CBCNV | HNX |
292 | IDV | 23/08/2023 | 23/08/2023 | Phát hành cổ phiếu - Phát hành cho CBCNV | HNX |
293 | WTC | 23/08/2023 | 06/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1500VNĐ/CP | UPCOM |
294 | BSR | 22/08/2023 | 27/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 700VNĐ/CP | UPCOM |
295 | LPB | 22/08/2023 | 22/08/2023 | Phát hành cổ phiếu - Quyền mua cổ phiếu cho Cổ đông hiện hữu | HOSE |
296 | LPB | 22/08/2023 | 22/08/2023 | Phát hành cổ phiếu - Trả Cổ tức bằng Cổ phiếu | HOSE |
297 | FT1 | 18/08/2023 | 13/09/2023 | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | UPCOM |
298 | MVC | 18/08/2023 | 15/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 300VNĐ/CP | UPCOM |
299 | BDW | 17/08/2023 | 08/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 900VNĐ/CP | UPCOM |
300 | PMP | 17/08/2023 | 29/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1200VNĐ/CP | HNX |