TT | MÃ CK | NGÀY GDKHQ | NGÀY THỰC HIỆN | CỔ TỨC | SÀN |
201 | NAV | 03/10/2023 | 16/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 1, năm 2023, 800VNĐ/CP | HOSE |
202 | PPS | 03/10/2023 | 20/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 990VNĐ/CP | HNX |
203 | TKA | 02/10/2023 | 17/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 800VNĐ/CP | UPCOM |
204 | SPC | 29/09/2023 | 20/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 3, năm 2022, 500VNĐ/CP | HNX |
205 | TMX | 29/09/2023 | 20/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 600VNĐ/CP | HNX |
206 | PSN | 29/09/2023 | 08/11/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 700VNĐ/CP | UPCOM |
207 | CAV | 29/09/2023 | 20/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 1, năm 2023, 4000VNĐ/CP | HOSE |
208 | VGC | 29/09/2023 | 24/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 1, năm 2023, 1000VNĐ/CP | HOSE |
209 | DWS | 28/09/2023 | 10/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 590VNĐ/CP | UPCOM |
210 | DNC | 28/09/2023 | 20/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 1, năm 2023, 1000VNĐ/CP | HNX |
211 | PVI | 28/09/2023 | 20/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 3000VNĐ/CP | HNX |
212 | SSC | 28/09/2023 | 23/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 2, năm 2022, 1500VNĐ/CP | HOSE |
213 | CTD | 28/09/2023 | 28/09/2023 | Phát hành cổ phiếu - Cổ phiếu thưởng | HOSE |
214 | BXH | 28/09/2023 | 12/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 300VNĐ/CP | HNX |
215 | PSL | 28/09/2023 | 25/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 2, năm 2022, 100VNĐ/CP | UPCOM |
216 | TDW | 28/09/2023 | 12/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 3, năm 2022, 1000VNĐ/CP | HOSE |
217 | CC1 | 28/09/2023 | 28/09/2023 | Phát hành cổ phiếu - Trả Cổ tức bằng Cổ phiếu | UPCOM |
218 | IDC | 28/09/2023 | 13/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 1, năm 2023, 2000VNĐ/CP | HNX |
219 | CMV | 27/09/2023 | 19/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 2, năm 2022, 500VNĐ/CP | HOSE |
220 | HEM | 27/09/2023 | 20/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 1, năm 2023, 1000VNĐ/CP | UPCOM |
221 | BMF | 27/09/2023 | 27/09/2023 | Phát hành cổ phiếu - Cổ phiếu thưởng | UPCOM |
222 | HLB | 27/09/2023 | 16/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 15000VNĐ/CP | UPCOM |
223 | TAN | 27/09/2023 | 13/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1280VNĐ/CP | UPCOM |
224 | TW3 | 26/09/2023 | 06/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 200VNĐ/CP | UPCOM |
225 | VCS | 26/09/2023 | 02/10/2023 | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | HNX |
226 | PVO | 26/09/2023 | 19/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 100VNĐ/CP | UPCOM |
227 | HPT | 26/09/2023 | 26/09/2023 | Phát hành cổ phiếu - Trả Cổ tức bằng Cổ phiếu | UPCOM |
228 | VCC | 25/09/2023 | 25/09/2023 | Phát hành cổ phiếu - Quyền mua cổ phiếu cho Cổ đông hiện hữu | HNX |
229 | VTV | 22/09/2023 | 26/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 300VNĐ/CP | HNX |
230 | GAS | 22/09/2023 | 22/09/2023 | Phát hành cổ phiếu - Cổ phiếu thưởng | HOSE |
231 | IST | 22/09/2023 | 05/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 2, năm 2022, 1000VNĐ/CP | UPCOM |
232 | FBC | 22/09/2023 | 27/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 12000VNĐ/CP | UPCOM |
233 | KST | 21/09/2023 | 16/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1070VNĐ/CP | HNX |
234 | HTV | 21/09/2023 | 10/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 600VNĐ/CP | HOSE |
235 | SNZ | 21/09/2023 | 26/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1100VNĐ/CP | UPCOM |
236 | KCE | 21/09/2023 | 17/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 300VNĐ/CP | UPCOM |
237 | PVX | 19/09/2023 | 02/10/2023 | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | UPCOM |
238 | HCC | 19/09/2023 | 20/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1500VNĐ/CP | HNX |
239 | HCC | 19/09/2023 | 20/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 1500VNĐ/CP | HNX |
240 | CKA | 18/09/2023 | 05/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 3500VNĐ/CP | UPCOM |
241 | HHN | 15/09/2023 | 18/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 300VNĐ/CP | UPCOM |
242 | NAP | 15/09/2023 | 26/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 570VNĐ/CP | HNX |
243 | SDA | 15/09/2023 | 12/10/2023 | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | HNX |
244 | SVT | 15/09/2023 | 15/09/2023 | Phát hành cổ phiếu - Trả Cổ tức bằng Cổ phiếu | HOSE |
245 | DHA | 14/09/2023 | 25/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 1, năm 2023, 3000VNĐ/CP | HOSE |
246 | SZG | 14/09/2023 | 03/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 2, năm 2022, 800VNĐ/CP | UPCOM |
247 | CCA | 14/09/2023 | 09/10/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 2, năm 2022, 500VNĐ/CP | UPCOM |
248 | VSA | 14/09/2023 | 22/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Cả năm, năm 2022, 2500VNĐ/CP | HNX |
249 | GHC | 14/09/2023 | 28/09/2023 | Trả cổ tức bằng tiền, đợt Đợt 1, năm 2023, 1500VNĐ/CP | UPCOM |
250 | CCL | 14/09/2023 | 14/09/2023 | Phát hành cổ phiếu - Trả Cổ tức bằng Cổ phiếu | HOSE |